ANLAND DƯƠNG NỘI

QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT - TRI ÂN KHÁCH HÀNG

QUÀ TẶNG ĐẶC BIỆT - TRI ÂN KHÁCH HÀNG



Giảm 5% tổng giá trị hợp đồng cho 30 khách hàng giao dịch đầu tiên của đợt giới thiệu dự án ngày 30/1/2016
Cơ hội bốc thăm trùng thưởng dành cho 8 khách hàng với giá trị giải thưởng :
1. Giải nhất : Voucher nghỉ dưỡng dành cho 2 người tại Fusion thuộc khu nghỉ dưỡng Sầm Sơn Beach and Golf Resoft, bao gồm 1 bữa sáng dành cho 2 người tại nhà hàng Fish Cá, 1 liệu trình Massage dành cho 2 người tại Maia Beautiful Living Spa, sử dụng bể bơi nước nóng trong nhà và bể bơi nước mặn 5.100m2.
2. 2 Giải nhì : Vourcher nghỉ dưỡng dành cho 2 người tại căn hộ khách sạn À la Carte thuộc khu nghỉ dưỡng Sầm Sơn Beach and Golf Resof, bao gồm 1 bữa sáng dành cho 2 người tại nhà hàng Fish Cá, sử dụng bể bơi nước nóng trong nhà và bể bơi nước mặn 5.100m2.
3. 5 giải ba : Vourche nghỉ dưỡng dành cho 2 người tại khu nghỉ dưỡng Vĩnh Thịnh Resort(đã bao gồm bữa sáng và trưa)


Buổi lễ ra mắt giới thiệu dự án:
Thời gian : 9h - 11h Ngày 30/01/2016
Địa điểm : Tầng 1 Toà nhà FLC Landmark Tower



  • KH ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN DỰ ÁN: FLC Star Tower
  •  CLICK Tại đây


  •  

  •            Phòng dự án

    HOÀNG PHƯƠNG OANH
    Mobile:  096 692 86 31   
    E mail:     oanhflcgardencity@gmail.com  

    CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN NGÔI SAO TOÀN CẦU

    Add:          Tầng 2 – tòa nhà Chelsea Park – Trung Hòa – Cầu Giấy – HN
    Tel:           096 692 86 31 - 093 469 38 28




  • Learn more »

    BẢNG GIÁ FLC Star Tower




    BẢNG GIÁ FLC Star Tower




    Số
    TT



    Tng



    Căn h


    Hưng
    ban công


    Din tích
    (thông thủy)


    S
     P.Ngủ


    Đơn giá
    (nội thất cơ bn)

    Tng giá trcăn h(gồm VAT, chưa KPBT)
    1








    19
    01A
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    2
    01B
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    3
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    21,667,000
    1,636,942,000
    4
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    22,317,000
    1,844,277,000
    5
    04
    ĐB
    79.54
    2
    21,667,000
    1,723,393,000
    6
    05
    ĐB
    79.67
    2
    21,667,000
    1,726,210,000
    7
    06
    ĐB
    79.77
    2
    21,667,000
    1,728,377,000
    8
    07
    ĐB
    78.6
    2
    21,667,000
    1,703,026,000
    9
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    23,192,000
    1,813,614,000
    10
    09
    ĐN
    63.28
    2
    22,296,000
    1,410,891,000
    11
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    21,896,000
    2,069,172,000
    12
    11
    TN
    72.68
    2
    21,036,000
    1,528,896,000
    13
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    20,440,000
    2,162,552,000
    14










    20
    01A
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    15
    01B
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    16
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    21,667,000
    1,636,942,000
    17
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    22,317,000
    1,844,277,000
    18
    04
    ĐB
    79.54
    2
    21,667,000
    1,723,393,000
    19
    05
    ĐB
    79.67
    2
    21,667,000
    1,726,210,000
    20
    06
    ĐB
    79.77
    2
    21,667,000
    1,728,377,000
    21
    07
    ĐB
    78.6
    2
    21,667,000
    1,703,026,000
    22
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    23,192,000
    1,813,614,000
    23
    09
    ĐN
    63.28
    2
    22,296,000
    1,410,891,000
    24
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    21,896,000
    2,069,172,000
    25
    11
    TN
    72.68
    2
    21,036,000
    1,528,896,000
    26
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    20,440,000
    2,162,552,000
    27








    21
    01A
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    28
    01B
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    29
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    21,667,000
    1,636,942,000
    30
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    22,317,000
    1,844,277,000
    31
    04
    ĐB
    79.54
    2
    21,667,000
    1,723,393,000
    32
    05
    ĐB
    79.67
    2
    21,667,000
    1,726,210,000
    33
    06
    ĐB
    79.77
    2
    21,667,000
    1,728,377,000
    34
    07
    ĐB
    78.6
    2
    21,667,000
    1,703,026,000
    35
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    23,192,000
    1,813,614,000
    36
    09
    ĐN
    63.28
    2
    22,296,000
    1,410,891,000
    37
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    21,896,000
    2,069,172,000
    38
    11
    TN
    72.68
    2
    21,036,000
    1,528,896,000
    39
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    20,440,000
    2,162,552,000
    40









    22
    01A
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    41
    01B
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    42
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    21,667,000
    1,636,942,000
    43
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    22,317,000
    1,844,277,000
    44
    04
    ĐB
    79.54
    2
    21,667,000
    1,723,393,000
    45
    05
    ĐB
    79.67
    2
    21,667,000
    1,726,210,000
    46
    06
    ĐB
    79.77
    2
    21,667,000
    1,728,377,000
    47
    07
    ĐB
    78.6
    2
    21,667,000
    1,703,026,000
    48
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    23,192,000
    1,813,614,000
    49
    09
    ĐN
    63.28
    2
    22,296,000
    1,410,891,000
    50
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    21,896,000
    2,069,172,000
    51
    11
    TN
    72.68
    2
    21,036,000
    1,528,896,000
    52
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    20,440,000
    2,162,552,000
    53









    23

    01A
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    54
    01B
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    55
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    21,667,000
    1,636,942,000
    56
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    22,317,000
    1,844,277,000
    57
    04
    ĐB
    79.54
    2
    21,667,000
    1,723,393,000
    58
    05
    ĐB
    79.67
    2
    21,667,000
    1,726,210,000
    59
    06
    ĐB
    79.77
    2
    21,667,000
    1,728,377,000
    60
    07
    ĐB
    78.6
    2
    21,667,000
    1,703,026,000
    61
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    23,192,000
    1,813,614,000
    62
    09
    ĐN
    63.28
    2
    22,296,000
    1,410,891,000
    63
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    21,896,000
    2,069,172,000
    64
    11
    TN
    72.68
    2
    21,036,000
    1,528,896,000
    65
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    20,440,000
    2,162,552,000
    66









    24
    01A
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    67
    01B
    TN
    59.3
    2
    21,433,000
    1,270,977,000
    68
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    21,667,000
    1,636,942,000
    69
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    22,317,000
    1,844,277,000
    70
    04
    ĐB
    79.54
    2
    21,667,000
    1,723,393,000
    71
    05
    ĐB
    79.67
    2
    21,667,000
    1,726,210,000
    72
    06
    ĐB
    79.77
    2
    21,667,000
    1,728,377,000
    73
    07
    ĐB
    78.6
    2
    21,667,000
    1,703,026,000
    74
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    23,192,000
    1,813,614,000
    75
    09
    ĐN
    63.28
    2
    22,296,000
    1,410,891,000
    76
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    21,896,000
    2,069,172,000
    77
    11
    TN
    72.68
    2
    21,036,000
    1,528,896,000
    78
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    20,440,000
    2,162,552,000


    Số
    TT


    Tng


    Căn h

    Hưng
    ban công

    Din tích
    (thông thủy)

    S
    P.Ngủ

    Đơn giá
    (Bàn giao thô)

    Tng giá trcăn h(gồm VAT, chưa KPBT)
    79









    25
    01A
    TN
    59.3
    2
    19,732,000
    1,170,108,000
    80
    01B
    TN
    59.3
    2
    19,732,000
    1,170,108,000
    81
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    19,947,000
    1,506,996,000
    82
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    20,546,000
    1,697,921,000
    83
    04
    ĐB
    79.54
    2
    19,947,000
    1,586,584,000
    84
    05
    ĐB
    79.67
    2
    19,947,000
    1,589,177,000
    85
    06
    ĐB
    79.77
    2
    19,947,000
    1,591,172,000
    86
    07
    ĐB
    78.6
    2
    19,947,000
    1,567,834,000
    87
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    21,351,000
    1,669,648,000
    88
    09
    ĐN
    63.28
    2
    20,526,000
    1,298,885,000
    89
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    20,158,000
    1,904,931,000
    90
    11
    TN
    72.68
    2
    19,366,000
    1,407,521,000
    91
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    18,818,000
    1,990,944,000
    92









    26
    01A
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    93
    01B
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    94
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    19,567,000
    1,478,287,000
    95
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    20,154,000
    1,665,527,000
    96
    04
    ĐB
    79.54
    2
    19,567,000
    1,556,359,000
    97
    05
    ĐB
    79.67
    2
    19,567,000
    1,558,903,000
    98
    06
    ĐB
    79.77
    2
    19,567,000
    1,560,860,000
    99
    07
    ĐB
    78.6
    2
    19,567,000
    1,537,966,000
    100
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    20,945,000
    1,637,899,000
    101
    09
    ĐN
    63.28
    2
    20,135,000
    1,274,143,000
    102
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    19,774,000
    1,868,643,000
    103
    11
    TN
    72.68
    2
    18,997,000
    1,380,702,000
    104
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    18,460,000
    1,953,068,000
    105











    27
    01A
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    106
    01B
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    107
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    19,567,000
    1,478,287,000
    108
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    20,154,000
    1,665,527,000
    109
    04
    ĐB
    79.54
    2
    19,567,000
    1,556,359,000
    110
    05
    ĐB
    79.67
    2
    19,567,000
    1,558,903,000
    111
    06
    ĐB
    79.77
    2
    19,567,000
    1,560,860,000
    112
    07
    ĐB
    78.6
    2
    19,567,000
    1,537,966,000
    113
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    20,945,000
    1,637,899,000
    114
    09
    ĐN
    63.28
    2
    20,135,000
    1,274,143,000
    115
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    19,774,000
    1,868,643,000
    116
    11
    TN
    72.68
    2
    18,997,000
    1,380,702,000
    117
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    18,460,000
    1,953,068,000
    118








    28
    01A
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    119
    01B
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    120
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    19,567,000
    1,478,287,000
    121
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    20,154,000
    1,665,527,000
    122
    04
    ĐB
    79.54
    2
    19,567,000
    1,556,359,000
    123
    05
    ĐB
    79.67
    2
    19,567,000
    1,558,903,000
    124
    06
    ĐB
    79.77
    2
    19,567,000
    1,560,860,000
    125
    07
    ĐB
    78.6
    2
    19,567,000
    1,537,966,000
    126
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    20,945,000
    1,637,899,000
    127
    09
    ĐN
    63.28
    2
    20,135,000
    1,274,143,000
    128
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    19,774,000
    1,868,643,000
    129
    11
    TN
    72.68
    2
    18,997,000
    1,380,702,000
    130
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    18,460,000
    1,953,068,000
    131








    29
    01A
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    132
    01B
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    133
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    19,567,000
    1,478,287,000
    134
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    20,154,000
    1,665,527,000
    135
    04
    ĐB
    79.54
    2
    19,567,000
    1,556,359,000
    136
    05
    ĐB
    79.67
    2
    19,567,000
    1,558,903,000
    137
    06
    ĐB
    79.77
    2
    19,567,000
    1,560,860,000
    138
    07
    ĐB
    78.6
    2
    19,567,000
    1,537,966,000
    139
    08
    ĐN-ĐB
    78.2
    3
    20,945,000
    1,637,899,000
    140
    09
    ĐN
    63.28
    2
    20,135,000
    1,274,143,000
    141
    10
    ĐN-TN
    94.5
    3
    19,774,000
    1,868,643,000
    142
    11
    TN
    72.68
    2
    18,997,000
    1,380,702,000
    143
    12
    TN-TB
    105.8
    3
    18,460,000
    1,953,068,000
    144





    30
    01A
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    145
    01B
    TN
    59.3
    2
    19,356,000
    1,147,811,000
    146
    02
    TN-TB
    75.55
    2
    19,567,000
    1,478,287,000
    147
    03
    ĐB-TB
    82.64
    3
    20,154,000
    1,665,527,000
    148
    04
    ĐB
    79.54
    2
    19,567,000
    1,556,359,000
    149
    05
    ĐB
    79.67
    2
    19,567,000
    1,558,903,000
    150
    06
    ĐB
    79.77
    2
    19,567,000
    1,560,860,000



  • KH ĐĂNG KÝ NHẬN THÔNG TIN DỰ ÁN: FLC Star Tower
  •   : "CLICK TẠI ĐÂY"

               Phòng dự án

    HOÀNG PHƯƠNG OANH
    Mobile:  096 692 86 31   
    E mail:     oanhflcgardencity@gmail.com  

    CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ BẤT ĐỘNG SẢN NGÔI SAO TOÀN CẦU

    Add:          Tầng 2 – tòa nhà Chelsea Park – Trung Hòa – Cầu Giấy – HN
    Tel:           096 692 86 31 - 093 469 38 28


    Learn more »